Trao đổi với Phóng viên, TS. Nguyễn Hữu Lương - Chuyên gia cao cấp Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) cho rằng, chính khả năng duy trì nguồn cung năng lượng ổn định, đóng góp ngân sách bền vững và tiên phong triển khai các dự án điện khí LNG đã giúp Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) vừa giữ nhịp ổn định kinh tế, vừa dẫn dắt quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam.
Năm 2025, nền kinh tế Việt Nam ghi nhận nhiều gam màu đan xen: tăng trưởng phục hồi nhưng chưa đồng đều, áp lực ổn định vĩ mô vẫn hiện hữu, trong khi yêu cầu chuyển dịch năng lượng và phát triển bền vững ngày càng trở nên cấp bách. Trong bức tranh đó, Petrovietnam tiếp tục được nhìn nhận là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế, không chỉ ở đóng góp tăng trưởng, ngân sách, mà còn ở vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng và dẫn dắt quá trình tái cấu trúc hệ thống năng lượng quốc gia.
Để làm rõ hơn những dấu ấn của Petrovietnam trong bức tranh kinh tế năm 2025, cũng như nhìn nhận vai trò và triển vọng của Tập đoàn trong giai đoạn tới, phóng viên đã có cuộc trao đổi với TS. Nguyễn Hữu Lương - Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) xung quanh vấn đề này.
PV: Từ góc độ một chuyên gia cao cấp trong ngành công nghiệp - năng lượng, theo ông, đâu là dấu ấn nổi bật, quan trọng nhất mà Petrovietnam đóng góp vào nền kinh tế đất nước trong năm 2025?
TS. Nguyễn Hữu Lương: Nếu phải lựa chọn một dấu ấn nổi bật và quan trọng nhất của Petrovietnam trong năm 2025, tôi cho rằng, đó chính là vai trò trụ cột trong bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh Việt Nam bước vào giai đoạn chuyển tiếp đầy thách thức. Dấu ấn này không thể hiện ở một con số đơn lẻ hay một dự án cụ thể, mà nằm ở khả năng duy trì “nhịp ổn định” cho nền kinh tế trong suốt năm 2025 - khi các yếu tố rủi ro từ bên ngoài và áp lực tái cấu trúc cùng gia tăng.
Trước hết, Petrovietnam tiếp tục đóng vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng - một điều kiện tiên quyết cho tăng trưởng. Việc duy trì ổn định nguồn cung dầu, khí, xăng dầu và điện, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tăng cao và hệ thống điện chịu nhiều áp lực, đã giúp tránh được những cú sốc về giá và nguồn cung - vốn có thể nhanh chóng lan sang lạm phát, sản xuất công nghiệp và đời sống dân sinh. Ở khía cạnh này, Petrovietnam thực sự là “hậu phương” vững chắc của nền kinh tế, tạo nền tảng cho các khu vực khác vận hành thông suốt.
Thứ hai, dấu ấn của Petrovietnam còn thể hiện ở đóng góp ngân sách lớn, ổn định, qua đó tạo dư địa quan trọng cho điều hành chính sách tài khóa năm 2025. Trong bối cảnh Việt Nam phải đồng thời đáp ứng các yêu cầu về đầu tư phát triển, an sinh xã hội và chuyển dịch năng lượng, nguồn thu từ Petrovietnam giúp giảm áp lực vay nợ, tăng tính chủ động và linh hoạt cho điều hành vĩ mô. Đây là đóng góp có ý nghĩa chiến lược, nhưng thường chỉ được nhìn nhận đầy đủ khi đặt trong tổng thể bài toán tài khóa - tiền tệ.
Quan trọng hơn, năm 2025 còn ghi dấu ấn của Petrovietnam ở vai trò "người mở đường" trong quá trình tái cấu trúc hệ thống năng lượng, tiêu biểu là việc đưa dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3 và 4 quy mô lớn đi vào vận hành. Đây không chỉ là câu chuyện của riêng ngành năng lượng, mà là nền tảng cho tăng trưởng dài hạn, chuyển dịch xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.
Từ góc độ kinh tế học, có thể khẳng định, dấu ấn lớn nhất của Petrovietnam trong năm 2025 chính là khả năng kết nối và dung hòa 3 mục tiêu tưởng chừng mâu thuẫn: tăng trưởng - ổn định - chuyển dịch. Trong một năm bản lề như 2025, việc một tập đoàn kinh tế nhà nước đồng thời hoàn thành tốt cả ba vai trò này là điều không dễ, và đó chính là đóng góp quan trọng nhất, mang ý nghĩa vượt ra ngoài phạm vi của riêng Petrovietnam, đối với toàn bộ nền kinh tế Việt Nam.
PV: Petrovietnam tiếp tục là một trong những doanh nghiệp đóng góp ngân sách lớn nhất cả nước. Theo ông, đóng góp này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh cân đối tài khóa và điều hành kinh tế năm 2025?
TS. Nguyễn Hữu Lương: Trong bối cảnh điều hành kinh tế năm 2025 chịu sức ép đồng thời từ yêu cầu phục hồi tăng trưởng, bảo đảm an sinh xã hội và duy trì kỷ luật tài khóa, đóng góp ngân sách của Petrovietnam mang ý nghĩa vượt xa giá trị thu - nộp thuần túy. Trước hết, đây là nguồn thu lớn, ổn định và có tính dự báo cao, giúp Nhà nước chủ động hơn trong cân đối ngân sách giữa bối cảnh nhiều khoản thu khác còn phụ thuộc vào chu kỳ kinh tế và biến động thị trường. Khi dư địa tăng thu từ thuế, phí trong khu vực doanh nghiệp tư nhân và tiêu dùng chưa thực sự bền vững, vai trò “bệ đỡ tài khóa” của Petrovietnam càng trở nên quan trọng.
Ở góc độ điều hành vĩ mô, nguồn thu ngân sách lớn và ổn định từ Petrovietnam cho phép Chính phủ linh hoạt hơn trong chính sách tài khóa, vừa có điều kiện bố trí nguồn lực cho đầu tư phát triển hạ tầng và chuyển dịch năng lượng, vừa hạn chế phải nới lỏng tài khóa quá mức hoặc gia tăng vay nợ công trong ngắn hạn. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong năm 2025 - thời điểm Việt Nam phải cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng và kiểm soát lạm phát, giữa mở rộng đầu tư công và giữ vững an toàn tài chính quốc gia.
Quan trọng hơn, đóng góp ngân sách của Petrovietnam còn mang hàm ý về chất lượng tăng trưởng. Đây không phải là nguồn thu mang tính tận thu hay ngắn hạn, mà gắn với hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, với các chuỗi giá trị năng lượng và công nghiệp có quy mô lớn, hàm lượng kỹ thuật cao. Nói cách khác, Petrovietnam không chỉ “nộp nhiều”, mà còn tạo ra nguồn thu bền vững, gắn với an ninh năng lượng và năng lực nội sinh của nền kinh tế.
Từ góc độ niềm tin thị trường, việc một tập đoàn kinh tế nhà nước chủ lực tiếp tục đóng góp lớn cho ngân sách cũng gửi đi một tín hiệu quan trọng: doanh nghiệp nhà nước, nếu được trao cơ chế phù hợp và quản trị hiệu quả, hoàn toàn có thể vừa hoàn thành nhiệm vụ chính trị - kinh tế, vừa vận hành theo logic thị trường. Đây là yếu tố có ý nghĩa không nhỏ đối với quá trình cải cách doanh nghiệp nhà nước và hoàn thiện thể chế tài chính - ngân sách trong giai đoạn tới.
PV: Thưa ông, Cụm dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3 và 4 đi vào vận hành trong năm 2025, nhiều chuyên gia cho rằng, đây là dự án tiêu biểu thể hiện rõ vai trò của Petrovietnam trong việc tiên phong, dẫn dắt chuyển dịch năng lượng và thực hiện cam kết Net Zero. Ông nhận định thế nào về đánh giá này?
TS. Nguyễn Hữu Lương: Tôi cho rằng, việc Nhà máy điện khí LNG Nhơn Trạch 3 và 4 chính thức đi vào vận hành trong năm 2025 được xem là một dấu ấn nổi bật mang tính biểu tượng và chiến lược của Petrovietnam, bởi dự án này hội tụ đồng thời nhiều ý nghĩa chiến lược.
Trước hết, đây là dấu mốc khẳng định bước chuyển căn bản của Petrovietnam từ một doanh nghiệp dầu khí truyền thống sang tập đoàn công nghiệp - năng lượng đa trụ cột. Nhơn Trạch 3 và 4 không còn nằm trong logic “khai thác - chế biến dầu khí” thuần túy, mà đặt Petrovietnam vào trung tâm của chuỗi giá trị LNG - điện, lĩnh vực được xem là trụ cột mới của hệ thống năng lượng quốc gia. Việc dự án đi vào vận hành cho thấy quá trình chuyển dịch này không còn dừng ở định hướng hay chiến lược, mà đã được hiện thực hóa bằng năng lực triển khai, quản trị dự án và vận hành thương mại.
Thứ hai, Nhơn Trạch 3 và 4 là dự án điện khí LNG quy mô lớn đầu tiên của Việt Nam sử dụng LNG nhập khẩu, do Petrovietnam và các đơn vị thành viên làm nòng cốt. Điều này tạo nên dấu ấn “đi đầu” rất rõ nét. Trong bối cảnh thị trường LNG Việt Nam gần như bắt đầu từ con số 0, Petrovietnam đã phải đồng thời giải quyết hàng loạt bài toán mới: từ hạ tầng nhập khẩu, tái hóa khí, cơ chế giá LNG, hợp đồng mua bán điện, đến vận hành nhà máy theo chuẩn mực quốc tế. Việc dự án đi vào hoạt động vì vậy mang ý nghĩa “phá băng” về thể chế, công nghệ và thị trường, mở đường cho các dự án LNG tiếp theo của cả khu vực nhà nước và tư nhân.
Thứ ba, xét trên bình diện an ninh năng lượng, Nhơn Trạch 3 và 4 đóng vai trò bổ sung kịp thời một nguồn điện nền quy mô lớn, ổn định và linh hoạt cho hệ thống điện quốc gia. Với tổng công suất khoảng 1.600 MW, dự án giúp giảm áp lực thiếu điện trong các giai đoạn cao điểm, đồng thời hỗ trợ tích hợp năng lượng tái tạo - vốn có tính biến động cao - vào hệ thống. Việc Petrovietnam đưa dự án vào vận hành đúng thời điểm nhu cầu điện tăng mạnh càng làm nổi bật vai trò “điểm tựa” của Tập đoàn đối với nền kinh tế.
Thứ tư, Nhơn Trạch 3 và 4 còn là dấu ấn quan trọng trong lộ trình chuyển dịch năng lượng và thực hiện cam kết Net Zero của Việt Nam. So với than, điện khí LNG có mức phát thải CO₂ thấp hơn đáng kể, đồng thời ít gây ô nhiễm môi trường. Việc Petrovietnam tiên phong đưa LNG vào sản xuất điện quy mô lớn cho thấy Tập đoàn đang đóng vai trò cầu nối giữa hiện tại và tương lai, vừa bảo đảm tăng trưởng, vừa từng bước “xanh hóa” hệ thống năng lượng theo lộ trình phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
Ở góc độ quản trị và năng lực doanh nghiệp, việc Nhơn Trạch 3 và 4 đi vào hoạt động là phép thử thành công đối với năng lực triển khai các dự án phức tạp, vốn lớn, công nghệ cao của Petrovietnam, trong bối cảnh môi trường đầu tư và tài chính nhiều biến động. Dự án không chỉ thể hiện năng lực kỹ thuật, mà còn cho thấy khả năng phối hợp đa bên, huy động vốn, quản trị rủi ro và thích ứng với các chuẩn mực mới của thị trường năng lượng toàn cầu.
Tổng hòa các yếu tố trên, có thể khẳng định, Nhơn Trạch 3 và 4 là một dấu mốc chiến lược đánh dấu sự “lột xác” của Petrovietnam - từ doanh nghiệp dầu khí truyền thống trở thành tập đoàn công nghiệp - năng lượng quốc gia, giữ vai trò tiên phong trong bảo đảm an ninh năng lượng và dẫn dắt chuyển dịch năng lượng của Việt Nam.
PV: Năm 2025 cũng là dấu mốc quan trọng đối với Petrovietnam khi Tập đoàn mang định danh mới là Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam. Ông nhìn nhận thế nào về quá trình chuyển dịch từ tập đoàn dầu khí truyền thống sang tập đoàn đa trụ cột trong bối cảnh Việt Nam hướng tới mục tiêu Net Zero?
TS Nguyễn Hữu Lương: Việc Petrovietnam chuyển sang định danh mới là Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam, theo tôi, không chỉ là một sự thay đổi về tên gọi hay mô tả pháp lý, mà phản ánh một quá trình chuyển dịch mang tính chiến lược và đã được chuẩn bị trong nhiều năm. Sự chuyển dịch này xuất phát từ hai sức ép đồng thời: một mặt là xu thế suy giảm của nhiên liệu hóa thạch trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, mặt khác là yêu cầu bảo đảm an ninh năng lượng và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới.
Từ một doanh nghiệp dầu khí truyền thống, Petrovietnam đang từng bước tái cấu trúc để trở thành một tập đoàn công nghiệp - năng lượng đa trụ cột, trong đó dầu khí vẫn giữ vai trò nền tảng, nhưng không còn là trụ cột duy nhất. Khí, đặc biệt là LNG, điện khí, điện và các lĩnh vực năng lượng mới, đang dần trở thành những mảng hoạt động chiến lược song hành. Điều quan trọng là Petrovietnam không “từ bỏ” dầu khí, mà đang tối ưu hóa vai trò của dầu khí như một nguồn lực chuyển tiếp, vừa bảo đảm nguồn thu, vừa tạo dư địa tài chính và công nghệ cho đầu tư vào các lĩnh vực năng lượng sạch hơn.
Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, quá trình chuyển dịch này có ý nghĩa đặc biệt. Thay vì chạy theo các xu hướng một cách máy móc, Petrovietnam đang tiếp cận chuyển dịch năng lượng theo định hướng tăng cường phát triển liên kết chuỗi giữa các lĩnh vực và mở rộng chuỗi giá trị hoạt động trên cơ sở tận dụng những lợi thế cạnh tranh của chính mình, từ đó đưa ra lộ trình triển khai phù hợp với điều kiện phát triển của một nền kinh tế đang công nghiệp hóa tại Việt Nam. Việc phát triển điện khí LNG, mở rộng sang các lĩnh vực năng lượng tái tạo, nghiên cứu hydrogen, amoniac xanh hay các giải pháp giảm phát thải trong chuỗi dầu khí cho thấy Petrovietnam đang đóng vai trò “cầu nối” giữa hiện tại và tương lai của hệ thống năng lượng.
Ở góc độ thể chế và quản trị, định danh mới cũng cho thấy Đảng và Nhà nước đã xác lập rõ hơn vai trò của Petrovietnam, không chỉ là doanh nghiệp kinh doanh, mà là một chủ thể chiến lược trong thực thi chính sách năng lượng và công nghiệp quốc gia. Điều này đặt lên vai Tập đoàn những yêu cầu cao hơn về quản trị, hiệu quả đầu tư, minh bạch và đổi mới sáng tạo, nhưng đồng thời cũng mở ra không gian phát triển rộng hơn nếu được trao cơ chế phù hợp.
Tựu trung lại, quá trình chuyển dịch của Petrovietnam từ doanh nghiệp dầu khí truyền thống sang tập đoàn công nghiệp - năng lượng đa trụ cột là một bước đi tất yếu, phản ánh nỗ lực dung hòa giữa mục tiêu Net Zero, an ninh năng lượng và yêu cầu tăng trưởng. Đây không phải là sự thay đổi trong "một sớm một chiều", mà là một hành trình dài hạn, trong đó năm 2025 đóng vai trò như mốc bản lề để Petrovietnam bước sang một chu kỳ phát triển mới, bền vững và toàn diện hơn.
PV: Từ những dấu ấn trong năm 2025, ông kỳ vọng gì về vai trò của Petrovietnam trong giai đoạn 2026-2030, và theo ông, đâu là điều kiện then chốt để Tập đoàn tiếp tục phát huy vai trò trụ cột của nền kinh tế?
TS. Nguyễn Hữu Lương: Từ những dấu ấn đã tạo lập trong năm 2025 và các năm trước đó, tôi cho rằng, vai trò của Petrovietnam trong giai đoạn 2026-2030 sẽ không chỉ là duy trì vị thế trụ cột, mà còn chuyển sang vai trò dẫn dắt và kiến tạo đối với hệ thống năng lượng và một số trụ cột công nghiệp then chốt của nền kinh tế. Nếu trong các giai đoạn trước, Petrovietnam được nhìn nhận chủ yếu như một “bệ đỡ” cho ổn định vĩ mô, thì trong giai đoạn tới, kỳ vọng đặt ra là Tập đoàn sẽ trở thành động lực cho tăng trưởng bền vững và chuyển dịch năng lượng, gắn chặt với các mục tiêu phát triển dài hạn của đất nước.
Cụ thể, trong giai đoạn 2026-2030, Petrovietnam được kỳ vọng tiếp tục giữ vai trò "xương sống" bảo đảm an ninh năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu điện và năng lượng của nền kinh tế tiếp tục tăng nhanh. Tuy nhiên, khác với trước đây, an ninh năng lượng không chỉ được hiểu là đủ nguồn cung, mà còn là nguồn cung sạch hơn, linh hoạt hơn và có khả năng thích ứng cao hơn. Điều này đòi hỏi Petrovietnam phải tiếp tục mở rộng và hoàn thiện chuỗi giá trị khí - LNG - điện, đồng thời từng bước tham gia sâu hơn vào các lĩnh vực năng lượng mới như hydrogen, amoniac xanh, lưu trữ năng lượng và các giải pháp giảm phát thải trong toàn chuỗi.
Ở góc độ kinh tế vĩ mô, Petrovietnam vẫn sẽ là nguồn đóng góp ngân sách quan trọng, nhưng kỳ vọng không chỉ nằm ở quy mô đóng góp, mà ở chất lượng và tính bền vững của nguồn thu. Một Petrovietnam hoạt động hiệu quả, đầu tư có chọn lọc và quản trị theo chuẩn mực hiện đại sẽ tạo ra nguồn thu ổn định, đồng thời hạn chế rủi ro tài khóa cho Nhà nước trong trung và dài hạn.
Để hiện thực hóa những kỳ vọng đó, điều kiện then chốt nằm ở cơ chế, chính sách. Trước hết, Petrovietnam cần được trao không gian tự chủ lớn hơn trong quyết định đầu tư, tài chính và tổ chức, phù hợp với quy mô và tính chất của một tập đoàn công nghiệp - năng lượng quốc gia. Các cơ chế phê duyệt dự án, đầu tư ra ngoài lĩnh vực truyền thống hay hợp tác quốc tế cần được thiết kế theo hướng nhanh hơn, linh hoạt hơn, nhưng vẫn bảo đảm kiểm soát rủi ro và minh bạch.
Thứ hai, chính sách cần làm rõ và tách bạch vai trò kinh doanh và vai trò thực thi nhiệm vụ chiến lược của Petrovietnam. Khi Tập đoàn được giao thực hiện các nhiệm vụ mang tính chính sách như bảo đảm an ninh năng lượng hay dẫn dắt chuyển dịch năng lượng, cần có cơ chế chia sẻ rủi ro, cơ chế giá và cơ chế tài chính phù hợp, tránh tình trạng “gánh nặng kép” làm xói mòn hiệu quả kinh doanh.
Cùng với đó, yếu tố không kém phần quan trọng là khung pháp lý ổn định, nhất quán và có tầm nhìn dài hạn cho thị trường năng lượng, đặc biệt là điện khí LNG và năng lượng mới. Một môi trường chính sách rõ ràng sẽ giúp Petrovietnam chủ động hơn trong hoạch định chiến lược, huy động vốn và hợp tác với khu vực tư nhân, từ đó phát huy tốt hơn vai trò đầu tàu của mình.
Có thể thấy, giai đoạn 2026-2030 là giai đoạn thử thách năng lực dẫn dắt của Petrovietnam. Với nền tảng đã được tạo lập trong năm 2025, nếu được trao cơ chế phù hợp và vận hành theo chuẩn mực quản trị hiện đại, Petrovietnam sẽ tiếp tục là trụ cột của nền kinh tế, đồng thời trở thành người mở đường cho một hệ thống năng lượng hiện đại, bền vững và có năng lực cạnh tranh cao hơn trong thập kỷ tới.
PV: Xin cảm ơn ông về cuộc trao đổi này!