Trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn phát triển mới với khát vọng tăng trưởng GDP "2 con số", Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) được đặt vào vị trí then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng và dẫn dắt chuyển dịch năng lượng quốc gia, cần có cơ chế phân cấp, phân quyền đủ mạnh từ Luật Quản lý và đầu tư vốn nhà nước tại doanh nghiệp (Luật 68), để đáp ứng kỳ vọng phát triển bền vững và tăng trưởng cao.
Gánh vác trọng trách từ nền tảng tích lũy toàn diện.
Tại các hội nghị, diễn đàn kinh tế gần đây, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và các nhà hoạch định chính sách nhiều lần khẳng định quyết tâm hướng tới mô hình tăng trưởng nhanh, dựa trên năng suất, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi xanh. Trong đó, năng lượng sạch, ổn định, giá cả hợp lý là điều kiện tiên quyết.
Mục tiêu tăng trưởng GDP "2 con số" sẽ không thể đạt được nếu thiếu những hệ thống hạ tầng năng lượng có quy mô, tính kết nối và độ tin cậy cao. Chính vì vậy, việc đặt trọng trách cho các tập đoàn, doanh nghiệp nhà nước, trong đó có Petrovietnam - tập đoàn năng lượng quốc gia có bề dày lịch sử, năng lực tích lũy dày dặn và khả năng triển khai các dự án chiến lược - là cần thiết.
Petrovietnam không chỉ đóng vai trò nhà sản xuất, cung cấp năng lượng mà còn là lực lượng nòng cốt trong việc xây dựng các trung tâm năng lượng lớn, từ khai thác chế biến dầu khí đến sản xuất điện khí, LNG và năng lượng tái tạo. Đây chính là yếu tố then chốt để hình thành các chuỗi giá trị mới, từ đó lan tỏa động lực tăng trưởng cho các vùng kinh tế trọng điểm của đất nước.
Với hành trang vững chắc được xây dựng từ nỗ lực tự lực, tự cường suốt hơn 50 năm qua, Petrovietnam đã tạo nên nền tảng trọng yếu về nguồn lực tài chính. Trong giai đoạn 5 năm qua, tổng doanh thu toàn Tập đoàn luôn tăng bình quân 14,5%/năm; lợi nhuận trước thuế tăng trưởng bình quân 32,7%/năm; nộp ngân sách nhà nước toàn Tập đoàn tăng 65%. Năm 2024, Petrovietnam lần đầu tiên vượt mốc 1 triệu tỷ đồng doanh thu - khẳng định tiềm lực, sức bật và vai trò trụ cột tài chính của nền kinh tế, là một trong những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh nhất Việt Nam.
Năng lực khoa học công nghệ và quản trị của Petrovietnam được khẳng định là doanh nghiệp duy nhất của Việt Nam làm chủ toàn bộ chuỗi giá trị dầu khí từ tìm kiếm, khai thác, vận chuyển, chế biến đến phân phối và sản xuất. Tập đoàn đã làm chủ các công nghệ khoan sâu, khai thác giàn cố định và di động, chế tạo giàn khoan, vận hành hệ thống đường ống dài hàng trăm km trên biển, xây dựng các công trình điện, năng lượng tái tạo, lọc hóa dầu... Kinh nghiệm quản trị Tập đoàn hình thành hệ sinh thái Petrovietnam với các chuỗi giá trị cũng là tài sản quý giá.
Các dự án điển hình dẫn dắt năng lượng quốc gia, như Nhà máy Lọc dầu Dung Quất, Nhà máy Nhiệt điện Vũng Áng 1, dự án Nhà máy điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4, cụm mỏ Sư Tử Trắng, mỏ Đại Hùng, cùng hệ thống đường ống khí Nam Côn Sơn, PM3 - Cà Mau... là minh chứng rõ nét cho năng lực triển khai các dự án hạ tầng năng lượng chiến lược.
Ngoài ra, Petrovietnam còn có mạng lưới hợp tác quốc tế sâu rộng, thiết lập quan hệ hợp tác với nhiều đối tác năng lượng, dầu khí lớn trên thế giới, tham gia các dự án ở nhiều quốc gia như Nga, Algeria, Malaysia, Indonesia... Đây là nền tảng để đẩy mạnh mở rộng thị trường, chuyển giao công nghệ và huy động vốn quốc tế cho các dự án lớn.
Kỳ vọng về cơ chế phân quyền tối đa trong khung pháp lý.
Tuy nhiên, cùng với kỳ vọng lớn, Petrovietnam cũng đang đối diện với những thách thức chưa từng có trong quá trình phát triển. Các dự án năng lượng hiện nay không chỉ đòi hỏi vốn đầu tư lớn, công nghệ cao mà còn yêu cầu tốc độ ra quyết định cực nhanh để bắt kịp biến động thị trường, tận dụng thời điểm “vàng” trong chuyển dịch năng lượng.
Trong thực tiễn, dù được đánh giá cao về năng lực nhưng Petrovietnam vẫn còn gặp một số điểm nghẽn về thủ tục hành chính, tầng nấc phê duyệt kéo dài, thiếu tính linh hoạt, không phù hợp với tính chất đặc thù của doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn hoạt động trong lĩnh vực năng lượng toàn cầu.
Từ góc độ chuyên gia kinh tế, TS Võ Trí Thành - Viện trưởng Viện Nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh (nguyên Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương) cho rằng, với một tập đoàn năng lượng quốc gia như Petrovietnam, điều quan trọng không chỉ là năng lực nội tại, mà còn là độ mở về thể chế để doanh nghiệp có thể vận hành tương xứng với sứ mệnh chiến lược.
Luật 68 đã khắc phục những điểm hạn chế của Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp (Luật 69) với cách tiếp cận mới, đã tạo hành lang pháp lý quản lý, sử dụng và đầu tư vốn nhà nước hiệu quả hơn tại các doanh nghiệp, đồng thời tăng cường minh bạch, tự chủ và trách nhiệm của doanh nghiệp. Tuy nhiên, theo TS Võ Trí Thành, cần tiếp tục cụ thể hóa trong các nghị định về cơ chế đặc thù đảm bảo phân cấp, phân quyền mạnh mẽ hơn, đặc biệt là đối với các tập đoàn chủ lực.
“Trong bối cảnh kinh tế thị trường, doanh nghiệp nhà nước cần phải được hoạt động như một doanh nghiệp thực sự, được đảm bảo quyền kinh doanh và cạnh tranh”, TS Võ Trí Thành nhấn mạnh.
|
TS Võ Trí Thành nhấn mạnh tinh thần, nguyên tắc của Luật 68 là tách quyền quản lý nhà nước và quyền sở hữu vốn, gắn với việc Nhà nước trở thành nhà đầu tư chuyên nghiệp, quản lý dõi theo dòng vốn, không quản lý hoạt động doanh nghiệp như một pháp nhân. Cùng với đó, phân rõ chức năng, phân cấp, phân quyền liên quan đến vốn nhà nước và tạo tính tự chủ, linh hoạt, chủ động cho doanh nghiệp nhà nước.
Đối với các doanh nghiệp then chốt trong nền kinh tế như Petrovietnam, TS Võ Trí Thành cho rằng, các doanh nghiệp hoạt động ở tầm vi mô không thể bao quát hết các vấn đề tổng thể, trong khi nhiệm vụ của nhóm doanh nghiệp này có sự phức hợp lớn liên quan đến nhiều yếu tố không chỉ ở hiệu quả đồng vốn. Mục đích đầu tư vốn của Nhà nước ở các doanh nghiệp then chốt không chỉ nhằm tạo ra lợi nhuận mà còn nhằm đảm bảo an ninh, quốc phòng và các lĩnh vực khác phục vụ cho sự phát triển của đất nước. Do đó, cần có cơ chế thích hợp để đảm bảo các doanh nghiệp nhà nước then chốt được hoạt động tự chủ, linh hoạt như các doanh nghiệp khác trên thị trường, phát huy hết các chức năng, nhiệm vụ hiện có.
Cùng quan điểm, TS Lê Đăng Doanh, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương cho rằng, đã đến lúc cần xây dựng một hành lang pháp lý đủ linh hoạt để những doanh nghiệp như Petrovietnam có thể thực thi hiệu quả sứ mệnh của mình, thay vì bị bó buộc trong những rào cản thể chế vốn mang nặng tính kiểm soát hành chính.
“Cơ chế đặc thù là điều kiện cần thiết, nhưng không nên hiểu là đặc quyền mà phải gắn với đặc trách - tức là trách nhiệm gánh vác những nhiệm vụ lớn của nền kinh tế, trong bối cảnh thị trường liên tục biến động và đòi hỏi tốc độ ra quyết định cao. Điều quan trọng là phải xác lập được ranh giới rõ ràng giữa vai trò điều tiết vĩ mô của Nhà nước và quyền tự chủ trong điều hành của doanh nghiệp. Từ tư duy quản lý hành chính cần chuyển sang mô hình ‘trao quyền - kiểm soát sau’, trong đó doanh nghiệp nhà nước được quyền chủ động ra quyết định trong khuôn khổ chiến lược đã được phê duyệt, đồng thời chịu trách nhiệm toàn diện về kết quả hoạt động”, TS Lê Đăng Doanh phân tích.
Môi trường pháp lý như vậy không chỉ tạo điều kiện cho Petrovietnam phát huy tối đa năng lực đã tích lũy, mà còn mở đường cho sự xuất hiện của những mô hình doanh nghiệp nhà nước tiên tiến, hiện đại, đủ sức cạnh tranh trong nước và vươn ra thị trường quốc tế.
Trong kỷ nguyên của chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, Petrovietnam tiên phong không thể chỉ vận hành bằng mô hình cũ mà cần trở thành một tập đoàn công nghiệp - năng lượng chủ động, linh hoạt, có năng lực triển khai các quyết sách chiến lược nhanh như một doanh nghiệp toàn cầu.
Nếu được trao quyền đúng mức và đúng lúc, Petrovietnam không chỉ hoàn thành xuất sắc trọng trách quốc gia mà còn có thể trở thành mô hình mẫu về doanh nghiệp nhà nước tự chủ, hiệu quả và đổi mới sáng tạo. Đây chính là một trong những động lực góp phần đưa Việt Nam tiến nhanh hơn trên con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa, bắt kịp xu thế phát triển bền vững của thế giới.
theo tin từ pvn.vn