Tin Tập đoàn

Petrovietnam - điểm tựa vĩ mô, động lực tăng trưởng mới của Việt Nam

Từ vai trò “bộ đệm chống sốc” cho kinh tế vĩ mô đến nền tảng tài chính bền vững và khả năng dẫn dắt các chuỗi giá trị năng lượng mới, Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đang giữ vị trí đặc biệt trong ổn định kinh tế quốc gia. TS Châu Đình Linh (Đại học Ngân hàng TP HCM) nhấn mạnh yêu cầu cải cách quản trị mạnh mẽ và trao quyền thực chất để Petrovietnam có thể trở thành động lực tăng trưởng cho Việt Nam giai đoạn 2026-2030.

 

 

PV: Thưa ông, nhiều năm qua Petrovietnam luôn đóng góp tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách, giữ vai trò quan trọng giúp ổn định kinh tế vĩ mô. Dưới góc nhìn quản trị rủi ro hệ thống, ông đánh giá thế nào về vị trí trụ cột của Petrovietnam trong việc giữ ổn định kinh tế - tài chính quốc gia?

TS Châu Đình Linh: Nhìn ở góc độ rủi ro hệ thống, Petrovietnam là một trong những “điểm tựa ổn định” quan trọng của nền kinh tế Việt Nam. Nhiều năm qua, Tập đoàn luôn đứng đầu khối doanh nghiệp nhà nước và cả tư nhân, về đóng góp ngân sách, tạo ra nguồn thu lớn và bền vững giúp Nhà nước có dư địa tài khóa để ứng phó khi kinh tế biến động. Đây là yếu tố rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro vĩ mô và duy trì sự ổn định tài chính.

Thứ hai, Petrovietnam còn đóng vai trò như “bộ đệm” chống sốc. Kinh tế của một quốc gia hay doanh nghiệp luôn đối diện hai loại rủi ro hệ thống và phi hệ thống. Những cú sốc về năng lượng, giá dầu hay biến động quốc tế xảy ra ở quy mô lớn đều có thể tác động trực tiếp đến tăng trưởng. Trong bối cảnh đó, Petrovietnam duy trì được năng lực sản xuất, cung ứng và dòng tiền dương, là một điểm tựa quan trọng giúp hạn chế mức độ lây lan của rủi ro.

Thứ ba, xét về ổn định vĩ mô, Petrovietnam đóng góp rất lớn vào cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối. Nhiều năm liền, Tập đoàn bổ sung nguồn ngoại tệ giúp ổn định cán cân vãng lai, đồng thời tạo lợi thế cho Việt Nam trong các đàm phán quốc tế liên quan đến năng lượng. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thế giới gần đây xuất hiện nhiều cú sốc về năng lượng.

Cuối cùng nhìn ở góc độ chiến lược, Petrovietnam chính là “cốt lõi năng lượng” của nền kinh tế. Một quốc gia chỉ có thể duy trì tăng trưởng bền vững khi bảo đảm được an ninh năng lượng và giảm phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài. Petrovietnam càng lớn mạnh, càng có khả năng đa dạng hóa nguồn năng lượng, làm chủ công nghệ, từ đó giảm thiểu rủi ro hệ thống và nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế.

PV: Từ vai trò “điểm tựa ổn định”, ông đánh giá mô hình tài chính - kinh doanh đặc thù của Petrovietnam có ý nghĩa chiến lược như thế nào cho năng lực tự chủ năng lượng và sức cạnh tranh dài hạn của Việt Nam?

TS Châu Đình Linh: Điểm đáng chú ý nhất trong mô hình tài chính - kinh doanh của Petrovietnam là tính bền vững. Dòng tiền dương liên tục đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi phản ánh hai điều: nội lực thật của doanh nghiệp và khả năng tạo giá trị dài hạn từ chính hoạt động sản xuất - khai thác - chế biến dầu khí/năng lượng. Đây là ưu thế mà không phải tập đoàn nào cũng có.

Về mặt chiến lược, mô hình tài chính đó đem lại ba giá trị quan trọng. Thứ nhất, nó tạo nền tảng cho tự chủ năng lượng. Trong ngành dầu khí, duy trì được dòng tiền dồi dào có nghĩa là doanh nghiệp có khả năng chủ động tái đầu tư vào công nghệ, vào các mỏ mới, vào hoạt động thăm dò, khai thác. Khi chủ động được vốn, Petrovietnam không phụ thuộc vào chu kỳ tín dụng hay nguồn vay đắt đỏ. Điều này giúp Việt Nam duy trì nguồn cung ổn định và giảm đáng kể rủi ro bị động trước biến động thị trường quốc tế.

Thứ hai, năng lực tài chính mạnh giúp Petrovietnam giữ vị thế cạnh tranh trong khu vực và trên thị trường quốc tế. Với dòng tiền ổn định, Tập đoàn có thể triển khai các dự án quy mô lớn một cách bài bản và dài hạn. Những dự án năng lượng thường có vòng đời hàng chục năm, nên năng lực tài chính là yếu tố quyết định để doanh nghiệp không bị gián đoạn trong quá trình đầu tư.

Thứ ba, mô hình tài chính lành mạnh cho phép Petrovietnam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị năng lượng mới: điện gió ngoài khơi, hydrogen... Đây là các lĩnh vực đòi hỏi vốn rất lớn, công nghệ rất cao và rủi ro đầu tư dài hạn. Nếu không có dòng tiền mạnh và quản trị tài chính vững, rất khó để doanh nghiệp dẫn dắt thị trường.

Nói cách khác, sức mạnh tài chính của Petrovietnam không chỉ giúp Tập đoàn phát triển, mà còn góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của Việt Nam trong ngành năng lượng toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới chuyển dịch nhanh, việc duy trì được mô hình tài chính ổn định chính là lợi thế chiến lược để Việt Nam không bị tụt lại trong cuộc đua mới về công nghệ - năng lượng - an ninh năng lượng.

Kho cảng LNG của PV GAS

 

PV: Vâng, khi đã có nền tảng tài chính bền vững, để vươn lên ngang tầm với các tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới, Petrovietnam cần thay đổi gì trong mô hình quản trị và cơ chế vận hành, thưa ông?

TS Châu Đình Linh: Petrovietnam đã có chuyển biến rất tích cực trong nhiều năm qua: tái cấu trúc mạnh mẽ, nâng cao năng suất, ứng dụng công nghệ mới và đặc biệt là xây dựng được văn hóa doanh nghiệp năng động, trọng tri thức. Tuy nhiên, để vươn lên tầm các tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới, Tập đoàn cần những thay đổi về thể chế sâu sắc hơn là chỉ cải tiến nội bộ.

Trước hết, cần chuyển từ cơ chế quản lý hành chính sang quản trị theo chuẩn quốc tế. Khi Nhà nước là cổ đông lớn, xu hướng can thiệp hành chính vào vận hành doanh nghiệp rất dễ xảy ra. Điều này khiến không gian chủ động của nhà quản trị bị hạn chế, nhất là trong các quyết định quan trọng như đầu tư, nhân sự cấp cao, huy động vốn hay điều chỉnh nguồn lực theo thị trường. Cần tách bạch vai trò “chủ sở hữu” và “quản trị điều hành”, Nhà nước chỉ nên giữ vai trò giám sát - định hướng chiến lược, còn quyền vận hành phải được trao đầy đủ cho đội ngũ doanh nghiệp.

Thứ hai, phải chuẩn hóa quản trị theo IFRS (Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế) để mở cánh cửa thị trường vốn quốc tế. Khi áp dụng IFRS, Petrovietnam có thể tái định giá tài sản theo giá thị trường, minh bạch hóa dòng tiền, từ đó đủ điều kiện phát hành trái phiếu xanh, trái phiếu quốc tế hoặc huy động vốn dài hạn từ các định chế tài chính lớn. Đây là điều mà các tập đoàn năng lượng lớn trên thế giới đều làm rất tốt để mở rộng quy mô vốn.

Thứ ba, cơ chế phân bổ vốn phải dựa trên thị trường. Một tập đoàn kinh tế lớn muốn phát triển mạnh, năng động cần khả năng ra quyết định nhanh, phân bổ nguồn lực linh hoạt theo tín hiệu thị trường. Mô hình phê duyệt nhiều tầng nấc hiện nay làm giảm đáng kể tốc độ triển khai dự án, đặc biệt khi cạnh tranh năng lượng mới đang diễn ra rất khốc liệt.

Thứ tư, cần trao quyền lớn hơn cho nhân sự cấp cao và mở rộng cơ chế thu hút nhân tài. Muốn cạnh tranh toàn cầu, doanh nghiệp phải có đội ngũ thực sự giỏi, được trao quyền và đánh giá theo hiệu quả công việc. Khi quyền tự chủ về nhân sự bị giới hạn, sẽ rất khó thu hút nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh các công ty năng lượng quốc tế trả lương cao, đãi ngộ tốt và ít ràng buộc.

Người lao động Petrovietnam bảo dưỡng hệ thống đường ống ngầm giữa các giàn khoan trên biển (ảnh: Lê Quang Duẩn)

 

PV: Trong bối cảnh thế giới ở trạng thái VUCA (Volatility - Biến động, Uncertainty - Không chắc chắn, Complexity - Phức tạp và Ambiguity - Mơ hồ), rủi ro lan truyền nhanh và khó lường, theo ông, Việt Nam cần những “điểm tựa” nào để giữ vững ổn định vĩ mô? Và Petrovietnam sẽ đóng vai trò gì trong giai đoạn tới?

TS Châu Đình Linh: Điều quan trọng nhất với một nền kinh tế như Việt Nam là xây dựng được những “điểm tựa ổn định” đủ mạnh. Không chỉ là các chỉ tiêu vĩ mô, đó phải là các trụ cột thực chất về năng lượng, tài chính và ngoại thương - những yếu tố quyết định khả năng chống chịu trước cú sốc bên ngoài. Dưới góc nhìn này, Petrovietnam là một trong những trụ cột nổi bật.

Thứ nhất, Petrovietnam giữ vai trò then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng - nền tảng của sản xuất và tăng trưởng. Sự tự chủ về dầu khí và các sản phẩm năng lượng giúp Việt Nam tránh được nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng như nhiều nước châu Âu, châu Mỹ đã trải qua, giảm áp lực nhập khẩu và duy trì chi phí năng lượng hợp lý và tạo môi trường ổn định cho các ngành công nghiệp.

Thứ hai, Petrovietnam góp phần tăng sức chống chịu của nền kinh tế thông qua cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối. Hoạt động xuất nhập khẩu năng lượng của Tập đoàn bổ sung nguồn ngoại tệ đáng kể, hỗ trợ cân bằng cán cân vãng lai, duy trì dự trữ ngoại hối an toàn và tạo khoảng đệm để Ngân hàng Nhà nước điều hành tỷ giá linh hoạt. Trong biến động, đây là “điểm tựa mềm” nhưng có ý nghĩa chiến lược.

Thứ ba, sức mạnh tài chính và năng lực vận hành của Petrovietnam giúp giảm mức độ nhạy cảm của Việt Nam trước biến động quốc tế. Tập đoàn duy trì dòng tiền dương bền vững, có khả năng đầu tư dài hạn cho công nghệ, thăm dò mỏ mới và các dự án trọng điểm. Điều này giúp quốc gia có lực lượng nòng cốt đủ mạnh để không phụ thuộc quá mức vào nguồn cung hay chu kỳ tín dụng bên ngoài.

Ở một nền kinh tế tăng trưởng mở, các cú sốc từ giá dầu, tỷ giá, dòng vốn hay chuỗi cung ứng đều dễ lan truyền. Với quy mô và năng lực của mình, Petrovietnam chính là “điểm tựa vĩ mô” giúp giảm tốc độ lan truyền đó và tạo không gian ổn định để Chính phủ triển khai các chính sách hỗ trợ.

Và khi nền kinh tế đang bước vào giai đoạn 2026-2030 với nhiều mục tiêu lớn, việc củng cố vai trò của Petrovietnam như một trụ cột năng lượng - tài chính - ngoại tệ là vô cùng quan trọng để Việt Nam tăng cường sức chống chịu, duy trì ổn định lâu dài và tạo dư địa cho những quyết sách mang tính chiến lược.

Petrovietnam - điểm tựa vĩ mô, động lực tăng trưởng mới của Việt Nam

 

PV: Từ tầm nhìn đó, để hướng tới mục tiêu tăng trưởng cao hơn, tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2026-2030, theo ông Việt Nam cần kiến tạo những lực đẩy nào?

TS Châu Đình Linh: Để hướng tới tăng trưởng hai con số, Việt Nam phải tạo ra những động lực mới mạnh hơn nhiều so với mô hình truyền thống dựa vào FDI, lao động giá rẻ hay tín dụng mở rộng. Trong bức tranh động lực mới đó, Petrovietnam giữ vị trí đặc biệt.

Petrovietnam là một trong số ít tập đoàn có khả năng tạo ra động lực “giá trị thực” cho nền kinh tế. Năng lượng là đầu vào của mọi ngành công nghiệp. Khi mở rộng sản lượng, đa dạng hóa nguồn năng lượng và phát triển LNG, hydrogen, điện gió ngoài khơi hay lọc hóa dầu thế hệ mới, Petrovietnam giúp ổn định chi phí năng lượng, tạo hiệu ứng lan tỏa lớn cho toàn nền kinh tế. Đó là động lực tăng trưởng bền vững, không phụ thuộc vào các biến số “dễ tổn thương” như lao động giá rẻ.

Bên cạnh đó, Petrovietnam còn tạo “ngoại hiệu tích cực” cho khu vực tư nhân. Nhiều ngành mới - từ hóa dầu, vật liệu mới đến logistics, cảng biển - chỉ phát triển khi hạ tầng năng lượng ổn định và đủ lớn. Khi Petrovietnam đầu tư vào các chuỗi giá trị mới, khu vực tư nhân có hệ sinh thái để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu với giá trị gia tăng cao hơn.

Petrovietnam cũng là tác nhân quan trọng trong chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng dựa trên công nghệ. Các ngành năng lượng mới đòi hỏi trình độ công nghệ cao nhất. Nếu Petrovietnam đi đầu trong làm chủ công nghệ và tạo thị trường cho các ngành phụ trợ, nền kinh tế sẽ có cú huých công nghệ mạnh mẽ, đúng định hướng Chính phủ đặt ra.

Cuối cùng, Petrovietnam góp phần củng cố niềm tin và neo kỳ vọng tăng trưởng dài hạn. Trong bối cảnh toàn cầu bất định, các nhà đầu tư đánh giá cao những tập đoàn có sức chống chịu, dòng tiền ổn định và quản trị tiệm cận quốc tế. Khi Petrovietnam áp dụng IFRS, phát hành trái phiếu xanh hoặc triển khai các dự án năng lượng sạch quy mô lớn, đây sẽ là tín hiệu tích cực hỗ trợ nâng hạng thị trường vốn, thu hút dòng vốn dài hạn và củng cố kỳ vọng tăng trưởng của Việt Nam.

Petrovietnam đã tái cấu trúc mạnh mẽ, nâng cao năng suất, ứng dụng công nghệ mới và đặc biệt là xây dựng được văn hóa doanh nghiệp năng động, trọng tri thức. Tuy nhiên, để vươn lên tầm các tập đoàn năng lượng hàng đầu thế giới, tập đoàn cần những thay đổi về thể chế sâu sắc hơn là chỉ cải tiến nội bộ.

PV: Để Petrovietnam thực sự trở thành đầu tàu trong các động lực tăng trưởng mới, theo ông, Nhà nước cần hoàn thiện những cơ chế, chính sách gì để giải phóng năng lực cạnh tranh và hỗ trợ Tập đoàn bứt phá?

TS Châu Đình Linh: Để Petrovietnam giữ vai trò đầu tàu của doanh nghiệp nhà nước và trở thành động lực tăng trưởng giai đoạn 2026-2030, Nhà nước cần có những thay đổi căn bản về cơ chế.

Trước hết, Nhà nước cần tập trung vào tầm nhìn và định hướng dài hạn, bảo đảm hài hòa lợi ích, thay vì can thiệp sâu vào quyết định vận hành. Khi quyền về nhân sự, đầu tư hay cấu trúc vốn còn bị ràng buộc bởi cơ chế hành chính, rất khó để bất kỳ tập đoàn nào, kể cả Petrovietnam, có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp năng lượng quốc tế. Thị trường cần được trao quyền giám sát và đánh giá hiệu quả, đúng với tinh thần quản trị hiện đại.

Tiếp theo, phải mở không gian huy động vốn bằng việc áp dụng đầy đủ IFRS. IFRS không đơn thuần là thay đổi kế toán, mà là “tấm hộ chiếu” để Petrovietnam tiếp cận thị trường vốn quốc tế. Khi tài sản được định giá theo thị trường và thông tin minh bạch hơn, Petrovietnam sẽ có thể huy động nguồn vốn dài hạn, chi phí thấp cho các dự án năng lượng lớn, vòng đời dài và rủi ro cao.

Tiếp theo, việc phân bổ vốn dựa trên mệnh lệnh hành chính kéo dài thời gian ra quyết định, làm giảm khả năng chớp cơ hội của tập đoàn, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như LNG, hydrogen, CCS/CCUS hay điện gió ngoài khơi. Một tập đoàn muốn trở thành doanh nghiệp năng lượng hàng đầu khu vực phải có tốc độ ra quyết định tương đương với thị trường quốc tế.

Đồng thời, cần trao quyền thực chất hơn cho đội ngũ lãnh đạo để thu hút nhân tài và thúc đẩy đổi mới. Ngành năng lượng đang cạnh tranh nhân lực ở quy mô toàn cầu; cơ chế tuyển dụng và đãi ngộ bó cứng sẽ khiến Việt Nam khó thu hút chuyên gia công nghệ lõi. Doanh nghiệp chỉ mạnh khi người điều hành được giao quyền và chịu trách nhiệm theo cơ chế thị trường.

Cuối cùng, phải thiết lập khung quản trị rủi ro theo chuẩn quốc tế. Năng lượng là lĩnh vực rủi ro cao. Quản trị rủi ro hiện đại - từ thị trường, dự án, công nghệ đến tài chính - sẽ giúp Petrovietnam tự tin hơn khi triển khai các dự án năng lượng sạch, năng lượng mới có vòng đời dài, giảm thiểu chi phí vốn và tăng sức cạnh tranh ở thị trường quốc tế.

PV: Trân trọng cảm ơn ông!

Để hướng tới tăng trưởng hai con số, Việt Nam phải tạo ra những động lực mới mạnh hơn nhiều so với mô hình truyền thống dựa vào FDI, lao động giá rẻ hay tín dụng mở rộng. Trong bức tranh động lực mới đó, Petrovietnam giữ vị trí đặc biệt.

 

Bài viết liên quan