Cuộc đời mỗi con người là một hành trình riêng, nhưng với những người khoan dầu - hành trình ấy luôn gắn liền với độ sâu của lòng đất, của lòng biển và cả chiều sâu của ký ức. Tôi viết lại những dòng này, không phải để kể về những kỳ tích cá nhân, mà để lưu lại cho thế hệ sau một phần ký ức sống động của ngành Dầu khí Việt Nam - nơi tôi đã dành trọn hơn 43 năm cuộc đời để cống hiến.
Đây là hành trình từ một cậu học sinh 17 tuổi rời miền Nam tập kết ra Bắc, trải qua những tháng ngày thiếu thốn ở Cao Bằng, trở thành công nhân, kỹ sư, nhà khoa học, rồi là người trực tiếp giám sát giếng khoan đầu tiên tại mỏ Bạch Hổ - nơi đã thắp lên ngọn lửa dầu khí đầu tiên của Việt Nam.
Từ những giàn khoan đầu tiên, tôi đã cùng đồng đội từng bước khai phá, từng bước học hỏi và từng bước đưa ngành công nghiệp dầu khí của đất nước đi từ con số không đến những kỳ tích đáng tự hào. Tôi không muốn ca ngợi bản thân, nhưng tôi tin rằng: những gì tôi kể lại hôm nay là lời tri ân cho một thế hệ đã cống hiến âm thầm và mãnh liệt, để đưa ngọn lửa từ lòng đất mẹ thành ánh sáng cho Tổ quốc.
Tôi gửi gắm vào bài ký sự này không chỉ những hồi ức, mà cả một niềm tin: rằng thế hệ trẻ - những người tiếp nối sứ mệnh Petrovietnam - sẽ tiếp tục gìn giữ và phát huy tinh thần bền bỉ, âm thầm cống hiến mà lớp cha anh đã dày công vun đắp.
Từ Cao Bằng đến Tiền Hải - Hành trình của một công nhân trẻ
Cao Bằng, nơi tôi bắt đầu hành trình làm nghề, với những buổi sáng mờ sương, cái lạnh như cứa vào da thịt. Lúc ấy, tôi được phân công vào Đoàn Thăm dò địa chất số 2, bắt đầu từ những công việc giản đơn như tháo lắp cần khoan, lau chùi máy, học từ những người thợ già từng đi khắp núi rừng. Trong những đêm nằm trong lán vải mỏng, lòng tôi luôn canh cánh một nỗi mong: được trở về quê hương, ôm lại mẹ già và nghe tiếng dế đêm. Phải mất gần 20 năm sau, mong mỏi ấy mới thành hiện thực.
Tôi là Đặng Của, người có may mắn được góp mặt từ những ngày đầu hình thành ngành công nghiệp dầu khí của Việt Nam. Sinh ra tại miền Nam, nhưng tôi lớn lên, học tập, trưởng thành và cống hiến tại miền Bắc. Khi tôi ra đi, tôi chỉ mang theo khát vọng học tập và ước mong cống hiến. Lúc trở về, tôi mang theo ngọn lửa của niềm tin, của tri thức và cả nỗi niềm đoàn tụ.
CBKT Địa chất Đặng Của đang công tác tại mỏ thiếc - Tinh Túc - Cao Bằng 4/1956 (người thứ ba hàng đầu từ trái sang) |
Ký ức về những năm 1955, khi tôi tập kết ra Bắc và công tác tại vùng rừng núi Cao Bằng, Lào Cai, Lạng Sơn luôn là phần ký ức không thể phai mờ. Đó là những tháng ngày gió lạnh tràn về giữa rừng sâu, bữa cơm chỉ có cơm độn sắn, cá khô, rau rừng - dòng nước suối trong veo và những bức thư tay gửi về miền Nam luôn dở dang vì thiếu người đưa. Nhưng cũng từ đó, tôi học được giá trị của lao động, của sự học, của tinh thần tự lực. Những ngày đó, tôi đã nuôi một mơ ước - được trở thành kỹ sư khoan dầu, để cùng xây dựng ngành năng lượng cho đất nước vừa giành độc lập.
Kỳ tích tại giếng khoan số 1 - Thái Bình - Dấu ấn của những bước khoan đầu tiên
Năm 1968 tôi tốt nghiệp Trường Đại học Dầu khí Mát-xcơ-va, sau đó tôi được giao nhiệm vụ về Đoàn 36 để tham gia thi công giếng khoan thông số số 1, một công trình được xem là “nét vẽ đầu tiên” trên bản đồ công nghiệp dầu khí Việt Nam. Giàn khoan khi ấy còn thô sơ, thiết bị chủ yếu tận dụng từ chiến trường cũ hoặc viện trợ, nhưng tinh thần của anh em kỹ sư, công nhân thì không ai có thể hoài nghi.
Tôi và đồng đội đã khoan xuống độ sâu 3.303 mét, lần đầu tiên trong lịch sử, người Việt Nam có sự trợ giúp của chuyên gia Liên Xô, từng bước làm chủ hoàn toàn kỹ thuật khoan sâu. Áp suất đáy giếng đo được khoảng 250 atm, nhiệt độ vỉa đạt khoảng 120°C, những con số đầu tiên ấy, tôi đã tự tay ghi vào sổ tay kỹ thuật, và vẫn còn giữ đến hôm nay.
Thủ tướng Chính phủ giao tiếp với các chuyên gia Liên Xô làm việc tại Liên đoàn Địa chất 36, ngày 16/3/1976 (Ông Đặng Của đứng bên cạnh Thủ tướng Chính phủ Phạm Văn Đồng) |
Dòng khí thiên nhiên đầu tiên đã được tìm thấy tại giếng khoan số 61, Tiền Hải (Thái Bình), mở ra kỳ vọng cho một nguồn năng lượng mới từ lòng đất Việt Nam. Khoảnh khắc nhìn thấy dòng khí phụt lên từ lòng giếng, tôi đã rơi nước mắt, không phải vì mệt, mà vì hạnh phúc. Những giọt mồ hôi giữa mùa hè đỏ lửa ấy đã hóa thành niềm tin vững chắc: Việt Nam hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ khai thác dầu khí - và điều đó đã thực sự bắt đầu từ Tiền Hải.
Ngọn đuốc Bạch Hổ - Một biểu tượng lịch sử
Vào lúc 20 giờ ngày 30/4/1984, các chuyên gia Việt Nam và Liên Xô trên tàu khoan Mikhail Mirchink đã phát hiện tầng chứa dầu, một dấu hiệu địa chất then chốt trong hành trình đi tìm dầu khí.
Chỉ chưa đầy một tháng sau, vào lúc 21 giờ ngày 26/5/1984, tin vui vang vọng khắp cả nước: dòng dầu công nghiệp đã chính thức được tìm thấy, và ngọn lửa dầu đầu tiên đã bùng cháy giữa biển khơi ngoài khơi Vũng Tàu, biểu tượng rực rỡ của thành quả từ bao năm tháng miệt mài thăm dò và hy sinh thầm lặng.
Những khoảnh khắc lịch sử ấy được ghi lại đầy xúc cảm trong bài báo “Những phút giây đợi chờ trên tàu khoan M. Mirchink”, do Đặng Của và Duy Quế chấp bút, đăng trên báo Tuổi Trẻ ngày 10/6/1984. Tờ báo ấy, nay đã ngả màu thời gian, tôi vẫn gìn giữ suốt hơn 40 năm như một kỷ vật thiêng liêng của đời làm nghề.
Tôi vẫn nhớ như in giây phút cầm trên tay thỏi mẫu đá chứa dầu, lớp dầu thô rịn ra, thơm nồng đặc trưng, đúng vào 20 giờ tối hôm đó. Cảm xúc dâng trào khiến tay tôi run lên, không phải vì sợ hãi, mà vì xúc động tột cùng. Với người đã dành cả đời lăn lộn giữa biển khơi và những tầng đất sâu để kiếm tìm “vàng đen” cho đất nước, đó là một cột mốc thiêng liêng không thể nào quên.
Thật tiếc, trong ca trực định mệnh ấy, tôi là đại diện duy nhất của Việt Nam có mặt trên tàu. Giá như khi đó có thêm một người đồng nghiệp, để cùng sẻ chia niềm vui vỡ òa - niềm vui lần đầu tiên khi dầu khí hiện hữu trên thềm lục địa phía Nam.
Khi thử vỉa, dòng dầu đen óng phụt lên từ độ sâu hơn 3.000 mét, và khi được châm lửa, một cột lửa cao hàng chục mét bùng cháy giữa nền trời xanh thẳm và sóng biển cuộn trào. Tôi đứng lặng. Xung quanh là tiếng hò reo, tiếng vỗ tay, và cả những giọt nước mắt lặng lẽ, không ai nói một lời, nhưng ai cũng hiểu: khoảnh khắc ấy chính là biểu tượng của một thời khát vọng.
Theo số liệu tôi tự tay ghi chép vào sổ công tác, giờ đã sờn gáy theo năm tháng, tại giếng khoan BH-6, chúng tôi đã phát hiện tầng dầu có sản lượng cao từ tầng móng granit nứt nẻ, với lưu lượng dầu đạt trên 1.000 tấn/ngày. Tiếp đó, tại giếng BH-1 - giếng khoan kết hợp khai thác và tìm kiếm thăm dò, được thực hiện trên giàn khai thác cố định MSP-1, vào ngày 6/9/1988, khi khoan phá lớp xi măng đáy ống chống để tiếp cận tầng móng, dòng dầu đã phun trào cực mạnh với lưu lượng gần 2.000 tấn/ngày đêm, làm rung chuyển cả giàn cố định. Áp suất quá lớn khiến chúng tôi buộc phải tiến hành khai thác trực tiếp qua cần khoan để kiểm soát dòng.
Hai sự kiện ấy, đến hôm nay, tôi vẫn nhớ như in. Những giây phút ngỡ ngàng, vỡ òa trong tiếng hò reo phấn khởi. Chúng tôi ôm chầm lấy nhau giữa tiếng giàn máy rền vang, mắt đỏ hoe vì mừng rỡ, có người bật khóc, có người thốt lên: “Có dầu rồi!” Đó không chỉ là những con số, đó là minh chứng sống động cho khát vọng làm chủ nguồn tài nguyên quý giá của đất nước
Bởi đó không chỉ là một giếng dầu. Đó là kết tinh của hàng chục năm miệt mài tìm kiếm và thăm dò, vượt qua muôn vàn thiếu thốn về thiết bị, vật tư, và cả những nghi ngờ chính đáng từ nội tâm người làm nghề. Từ những ngày đầu khoan bằng giàn thô sơ, dò tìm dữ liệu qua những bản dịch kỹ thuật từ tiếng Nga, thức trắng nhiều đêm để theo dõi từng biến động áp suất lòng giếng... đến hôm nay, khi hàng chục giàn khoan hiện đại đã vươn cao giữa thềm lục địa Việt Nam, chúng tôi hiểu rằng: chúng tôi đã chiến thắng chính mình.
Ông Đặng Của và cộng sự làm việc trên giàn khoan mỏ Bạch Hổ |
Ngọn lửa dầu hôm ấy, với tôi, không chỉ là thành tựu của một ngành công nghiệp. Đó là ngọn đuốc của lòng tin, tin vào trí tuệ Việt Nam, vào sức mạnh của đoàn kết, vào khả năng làm chủ công nghệ hiện đại từ một xuất phát điểm đầy khiêm tốn.
Khoảnh khắc ấy, tôi không thể nào quên. Bởi đó là lần đầu tiên tôi thực sự tin rằng: ngành Dầu khí Việt Nam sẽ có một tương lai rực rỡ, không chỉ là ước mơ, mà là hiện thực đang bùng cháy ngay trước mắt chúng tôi, những người thợ khoan thấm đẫm mồ hôi, dầu mỡ, và cả máu nghề.
Công ty Dầu khí II và dấu ấn xây dựng hệ thống đường ống khí Nam Côn Sơn dài 399km
Tháng 5 năm 1988, tôi được giao nhiệm vụ thành lập và điều hành Công ty Dầu khí II (Petrovietnam II) trong bối cảnh vô cùng khó khăn. Nhân lực ít ỏi, cơ sở vật chất gần như bằng không. Văn phòng đặt tại số 7 Mạc Đĩnh Chi, TP Hồ Chí Minh, trụ sở cũ của Đại sứ quán Hoa Kỳ, nhưng bên trong chỉ là những bàn ghế tạm bợ, thiếu thốn đủ bề.
Chúng tôi có vỏn vẹn hơn 20 cán bộ, mỗi người kiêm nhiều vai: hành chính, kỹ thuật, đàm phán hợp đồng, xử lý thủ tục với cơ quan quản lý và đối tác nước ngoài. Vốn liếng, vật tư kỹ thuật, thậm chí xe đưa đón hay trang thiết bị văn phòng... đều phải đi mượn hoặc xin điều chuyển từ những đơn vị khác của Tổng cục.
Cơ quan Công ty Petrovietnam II |
Nhờ sự giúp đỡ, hỗ trợ của Petrovietnam và tinh thần dấn thân của cả tập thể, Petrovietnam II dần khẳng định vai trò đầu mối quản lý, giám sát các hợp đồng phân chia sản phẩm (PSC) tại miền Trung và miền Nam. Chúng tôi miệt mài ngày đêm tiếp nhận, đàm phán, hoàn thiện hợp đồng với các nhà thầu quốc tế như ONGC (Ấn Độ), BP (Anh), Shell (Hà Lan), SECAB (Thụy Điển), Enterprise Oil... trong những thời hạn gấp gáp, áp lực khắc nghiệt.
Nhiều người khi ấy gọi Petrovietnam II là “dịch vụ phụ trợ” vì nhiệm vụ ban đầu chỉ hỗ trợ kỹ thuật. Thực tế, cán bộ kỹ thuật Việt Nam đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn vị trí giếng khoan - nền móng để các mỏ khí lớn như Lan Tây, Lan Đỏ và toàn bộ hệ thống khí Nam Côn Sơn sau này được phát hiện rồi đưa vào khai thác thành công. Đường ống dẫn khí Nam Côn Sơn dài 399km đã chính thức, dòng khí đưa vào trạm phân phối Phú Mỹ, phục vụ cho phát điện, sản xuất đạm từ 21/1/2003.
Tôi luôn tâm niệm: Làm việc nhỏ nhưng làm đến nơi đến chốn, với tầm nhìn và tinh thần phụng sự đất nước, thì việc nhỏ ấy sẽ thành nền móng vững bền. Thực tế đã chứng minh điều đó. Đến năm 1993, khi tôi kết thúc nhiệm kỳ, Petrovietnam II đã có gần 40 nhân sự; nhiều người trong số ấy về sau trở thành những cán bộ chủ chốt của ngành Dầu khí.
Cán bộ Công ty Petrovietnam II (hình chụp năm 1990) |
Có người từng hỏi tôi: “Giai đoạn ấy, anh có nghĩ mình đặt nền móng cho Dầu khí miền Nam không?”
Tôi chỉ mỉm cười: “Hồi đó, chúng tôi chỉ cố làm tốt từng việc một, từng hợp đồng một. Bây giờ nhìn lại, mới thấy: chính những bước đầu tiên ấy đã mở lối cho con đường dài 399km của đường ống khí Nam Côn Sơn và cả tương lai ngành Dầu khí phía Nam”.
Gửi ngọn lửa cho mai sau - Di sản tinh thần Petrovietnam
Tôi vẫn luôn quan niệm: “Khoa học không chỉ để cất giữ trong sách vở, mà phải phục vụ cuộc sống, sản xuất và con người”. Trong suốt hơn 40 năm làm nghề, tôi luôn dành thời gian để đọc, để nghiên cứu và quan trọng hơn cả, để truyền lửa cho lớp trẻ.
Tôi từng viết rằng: “Nguyện ước cuối đời của tôi là các con tôi, thế hệ sau của ngành Dầu khí Việt Nam, luôn giữ ngọn lửa đam mê, lòng ham hiểu biết, và triển khai tri thức vào đời sống”. Với tôi, đó là giá trị đích thực của một đời làm nghề, không phải là danh xưng hay huân chương, mà là dấu ấn để lại qua từng con người, từng công trình và những thế hệ tiếp nối.
Tôi may mắn được đồng hành cùng nhiều thế hệ cán bộ trẻ, những người đã bước vào ngành Dầu khí với đôi mắt sáng, trái tim đầy nhiệt huyết và mong muốn cống hiến. Tôi từng bảo với họ: “Điều quý nhất không nằm ở máy móc, mà nằm ở tư duy, làm sao để tự mình vận hành, tự mình tối ưu hóa thiết bị, và tự mình phát triển”.
Tôi đã từng trình bày nhiều báo cáo kỹ thuật, xuất bản sách chuyên ngành, viết bài đăng báo và vẫn duy trì cộng tác với các cơ quan báo chí ngành như Năng lượng Mới - PetroTimes. Nhưng có một kỷ niệm cá nhân, tưởng nhỏ thôi, lại khiến tôi xúc động hơn bất cứ lời tán dương nào.
Cách đây hơn mười năm, con gái tôi kể lại một câu chuyện đầy bất ngờ. Vài đồng nghiệp của con, vốn là cựu sinh viên ngành Khoan - Khai thác Dầu khí, Trường Đại học Mỏ - Địa chất (Hà Nội), khi biết con là con gái tôi, đã reo lên hào hứng: “Ủa, bác là ba của chị hả? Bác là người viết tài liệu khoan ngày xưa đó hả? Trời ơi, tụi em đọc mà thấy dễ hiểu cực kỳ. Tài liệu gì đâu mà viết đời thường, đọc phát là hình dung ra hiện trường liền, không hề khô khan lý thuyết!”
Nghe con kể lại, tôi thực sự vừa xúc động, vừa bất ngờ. Thành thật mà nói, tôi cũng không rõ các bạn trẻ ấy đang nói đến tài liệu nào cụ thể. Có lẽ đó là những tập ghi chú kỹ thuật, những phần tóm lược trọng tâm mà tôi đã biên soạn trong thời gian công tác tại hiện trường.
Lời khen ấy, mộc mạc, chân thành, đến từ thế hệ trẻ, chính là phần thưởng giá trị nhất mà tôi từng nhận được. Không phải vì danh tiếng, mà vì tôi biết: những điều mình từng viết, từng chia sẻ, vẫn còn sống, vẫn được nhớ đến, và quan trọng hơn cả, vẫn còn hữu ích.
Những gì tôi để lại có thể không phải sách giáo khoa, nhưng là những ghi chú, bản phân tích, đồ thị thực nghiệm, tất cả đúc rút từ thực tiễn khoan khai thác dầu khí suốt mấy chục năm. Tôi luôn tâm niệm: tri thức là phải được sống tiếp, chứ không chỉ nằm lại trên bàn giấy.
Gần đây, tôi và nhóm cộng tác đã hoàn tất bản thảo một công trình khoa học, là kết tinh của gần 40 năm làm việc trong thực tiễn ngành Dầu khí. Công trình hiện đang trong quá trình xét duyệt giải thưởng khoa học cấp Nhà nước mang tên Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tôi không mưu cầu danh tiếng. Tôi chỉ mong nếu công trình được công nhận, thì những gì tôi và cộng sự đúc kết sẽ tiếp tục sống trong dòng chảy phát triển của đất nước, như một hòn than nhỏ giữ lửa trong đại ngàn.
Tôi nghĩ đến những ngày còn cặm cụi bên bàn vẽ kỹ thuật, lúc cúp điện phải soi đèn pin, ghi chú từng thông số, từng biến động áp suất lòng giếng... Và hôm nay, khi công nghệ đã khác, tôi vẫn tin một điều: lòng yêu nghề, tinh thần khoa học, và đạo đức nghề nghiệp, vẫn là nền móng bền vững nhất của bất cứ ngành công nghiệp nào.
Có lẽ, di sản lớn nhất tôi để lại, không phải những giếng khoan từng giám sát, những mỏ từng khai thác, mà là niềm tin: thế hệ trẻ Việt Nam hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ, miễn là họ giữ được ngọn lửa đam mê và tinh thần học hỏi không ngừng. Đó là ngọn lửa tôi đã nhận từ thế hệ đi trước, và giờ đây, tôi lại tiếp tục truyền đi.
Văn hóa Petrovietnam - Giá trị gắn kết và khát vọng
Ngành Dầu khí không chỉ là chuyện kỹ thuật và con số, mà còn là một hệ giá trị được hun đúc từ gian khổ, trí tuệ và lòng tận tụy của biết bao thế hệ. Văn hóa ấy không đến từ khẩu hiệu, mà được nuôi dưỡng từ những ca trực giữa biển khơi, nơi chỉ còn lại lòng tin và tinh thần đồng đội.
Từ kỹ sư khoan giếng, địa chất, vận hành đến hậu cần, y tế, ai cũng hiểu công việc của mình gắn liền với an ninh năng lượng quốc gia. Những buổi giao ban giữa trùng khơi, những bữa cơm giản dị không phân biệt cấp bậc, những lần cùng nhau vượt bão... đã dệt nên văn hóa kỷ luật, đoàn kết và nhân văn.
Petrovietnam cũng là nơi hun đúc tinh thần học hỏi, sáng tạo và không ngừng đổi mới. Những ý tưởng lớn đôi khi nảy sinh từ các lán dã chiến, nơi kỹ sư trẻ dám nghĩ, dám làm. Tinh thần “không ngừng tiến lên” đã giúp ngành vượt qua thách thức, vươn tới độ sâu, công nghệ và hiệu quả cao hơn.
Bên cạnh đó, văn hóa Dầu khí còn lan tỏa tới cộng đồng, qua những chương trình an sinh xã hội, những ngôi trường vùng sâu do người Dầu khí dựng lên. Và sau mỗi người lính biển là hậu phương thầm lặng, những người vợ, người mẹ từng hy sinh cả thanh xuân để tiếp sức cho sự nghiệp chung.
Văn hóa Petrovietnam là tài sản vô hình nhưng vô giá, được xây bằng niềm tin, máu, mồ hôi và nước mắt. Đó là linh hồn của ngành, là ngọn lửa giữ vững bản sắc và dẫn đường cho hành trình 50 năm vững vàng ra biển lớn.
Cảm nhận - Một đời nhìn lại
Giờ đây, khi đã bước sang tuổi 87, tôi ngồi lặng lẽ giở lại những trang nhật ký giàn khoan cũ - từng tờ giấy sờn gáy, vẫn còn vết dầu loang và vài nét bút nhòe vì nước biển. Những con số, sơ đồ kỹ thuật, ghi chú vội trong ca đêm... tất cả ùa về như mới hôm qua. Mỗi trang đều là một phần ký ức sống động, có mồ hôi, có nước mắt, có cả tiếng cười của những ngày tháng khó quên.
Càng về già, tôi càng thấm thía rằng: điều quý giá nhất trong suốt hành trình làm nghề không phải là chức vụ hay bằng khen, mà là cảm giác được sống hết mình trong từng công trình, từng giếng khoan - và đặc biệt là được chứng kiến ngành Dầu khí Việt Nam từng bước lớn mạnh, từng bước khẳng định vị thế không chỉ trong nước mà cả quốc tế.
Tôi từng nói với lớp trẻ: “Đời người như một chuyến giàn khoan, có lúc chìm sâu vào tầng đá, tối tăm và áp lực; có lúc bật lên trong rực sáng của dòng dầu đầu tiên. Quan trọng là phải biết trân trọng từng mét khoan, từng trang sổ tay, vì đó là từng bước mở đường cho tương lai”.
Nhiều lúc, tôi lặng lẽ theo dõi tin tức về những giàn khoan mới, những giếng khai thác mới được vận hành bởi lớp kỹ sư trẻ, và trong lòng dâng lên một niềm vui khó tả. Họ, những người trẻ hôm nay, có thể không biết đến tôi, nhưng họ đang tiếp nối con đường mà tôi và bao đồng đội đã khai mở.
Còn tôi, giờ đây, chỉ mong muốn giữ lại những ký ức ấy, như một phần nhỏ trong đại sử của ngành Dầu khí Việt Nam. Tôi viết những dòng này không để kể công, mà để ghi lại cho hậu thế: rằng ngành Dầu khí không được xây dựng bằng phép màu, mà bằng trí tuệ, mồ hôi và cả những hy sinh thầm lặng của hàng vạn con người.
Tôi vẫn nhớ mãi câu nói của một người thầy cũ: “Khoa học phải có đạo đức, có tinh thần phụng sự và có trách nhiệm xã hội”. Đó cũng chính là tinh thần Petrovietnam, nơi mà mỗi người lao động không chỉ làm việc, mà còn sống trong lý tưởng chung.
Chúng tôi từng không có gì, giàn khoan cũ kỹ, thiết bị thô sơ, bản vẽ phải tự dịch từ tài liệu tiếng Nga, tiếng Anh, nhưng chúng tôi có tinh thần đoàn kết, có lòng tin, và có tình yêu với đất nước. Đó là thứ đã dẫn lối cho tôi suốt hơn bốn thập kỷ, và cũng là điều tôi tin rằng sẽ tiếp tục thắp sáng Petrovietnam trong tương lai.
Tương lai - Hãy giữ ngọn lửa không tắt
Petrovietnam đã đi qua 50 năm hình thành và phát triển, một hành trình không ngừng nghỉ, gắn với từng mũi khoan, từng dòng dầu, và từng nhịp đập của đất nước.
Từ những giếng khoan khí đầu tiên ở Tiền Hải C (Thái Bình), nơi khai sinh ngành công nghiệp khí Việt Nam, đến ngọn lửa lịch sử phụt lên từ giếng Bạch Hổ năm 1984, cột mốc vàng son của ngành dầu khí quốc gia, Petrovietnam từng bước khẳng định vai trò trụ cột trong đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển kinh tế đất nước.
Cụm giàn khai thác ngoài khơi Việt Nam thuộc mỏ Bạch Hổ |
Những công trình tầm vóc trải dài khắp thềm lục địa Việt Nam mang đậm dấu ấn chiến lược:
Lô 09-1, với các mỏ Bạch Hổ, Rồng, Gấu Trắng và Thỏ Trắng, là trung tâm sản lượng chủ lực của ngành công nghiệp dầu khí Việt Nam suốt nhiều thập kỷ. Được vận hành bởi Liên doanh Vietsovpetro, đây là nơi ghi dấu dòng dầu thương mại đầu tiên của đất nước vào năm 1986, tại giếng Bạch Hổ - số 09.
Lô Cửu Long, gồm các mỏ tiêu biểu như Sư Tử Đen, Sư Tử Vàng, Sư Tử Trắng, Rạng Đông, là khu vực phát triển năng động với sự tham gia của nhiều nhà thầu quốc tế, góp phần hình thành cụm mỏ có tổng sản lượng cao thứ hai sau Bạch Hổ.
Lô 05.1a, nơi có mỏ khí Đại Hùng, là một trong những mỏ đầu tiên được khai thác bằng công nghệ hiện đại do Việt Nam tự đầu tư và vận hành. Đây không chỉ là dấu mốc về mặt kỹ thuật, với việc triển khai hệ thống khai thác khí ngoài khơi đồng bộ, mà còn là minh chứng cho năng lực làm chủ công nghệ của đội ngũ kỹ sư dầu khí Việt Nam trong giai đoạn đầu xây dựng ngành công nghiệp khí quốc gia.
Đặc biệt, trong giai đoạn 3 của dự án, dòng dầu thương mại đầu tiên đã được ghi nhận vào 18 giờ 50 phút ngày 7/5/2025, sớm hơn 20 ngày so với kế hoạch. Thành công này khẳng định bước tiến vượt bậc trong khả năng tự lực thiết kế, thi công và vận hành hệ thống khai thác hiện đại tại vùng nước sâu - một lĩnh vực từng được xem là quá tầm với đối với nội lực trong nước.
Lô 05-2 và 05-3, nơi có các mỏ khí và condensate Hải Thạch - Mộc Tinh, thuộc dự án Biển Đông POC, là biểu tượng của trí tuệ và bản lĩnh người dầu khí trong điều kiện địa chất và kỹ thuật khắc nghiệt nhất.
Tất cả những công trình ấy, từ mũi khoan giữa biển khơi đến những đường ống dẫn dầu xuyên lục địa, đều thấm đẫm dấu chân của những con người thầm lặng, tận tụy, hết lòng vì sứ mệnh năng lượng quốc gia.
Tôi tự hào đã góp phần nhỏ trong giai đoạn mở đầu ấy, nhưng tôi tin rằng, tương lai Petrovietnam đang nằm trong tay thế hệ trẻ hôm nay. Những kỹ sư trẻ mà tôi từng gặp, từng giảng dạy, từng cùng họ chia sẻ kinh nghiệm thực tế, giờ đang đảm nhận vai trò mới, vận hành công nghệ hiện đại hơn, đối mặt với những thách thức mới về an ninh năng lượng, biến đổi khí hậu và chuyển dịch xanh.
Tôi muốn nhắn gửi: Hãy giữ lấy tinh thần Petrovietnam, tinh thần không chịu khuất phục trước thử thách, tinh thần sáng tạo từ trong gian khó, và hơn hết, là niềm tin vào năng lực người Việt Nam. Trong thời đại công nghệ số, chuyển đổi năng lượng và tự động hóa, điều quý giá nhất vẫn là con người - con người biết giữ lửa.
Petrovietnam không chỉ là một doanh nghiệp. Đó là một sứ mệnh. Một dòng chảy di sản. Là nơi mà từng mét khoan không chỉ tạo ra sản lượng, mà còn bồi đắp niềm tin và khát vọng độc lập, tự cường của dân tộc. Nơi mỗi người thợ giàn khoan, mỗi cán bộ phòng kỹ thuật, mỗi nhà khoa học ngành dầu khí đều đang góp phần dựng xây tương lai.
Tôi mong các bạn trẻ sẽ không ngừng học tập, rèn luyện và dấn thân. Hãy trân trọng từng bài học thực tế, từng bản đồ địa chất, từng công trình nghiên cứu. Bởi ngành Dầu khí hôm nay không còn là lĩnh vực thuần khai thác, mà là một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, tích hợp công nghệ cao, kinh tế tuần hoàn và quản trị bền vững.
Đừng bao giờ quên, ngọn lửa đầu tiên thắp sáng từ giếng khoan Bạch Hổ không chỉ là lửa của dầu, mà là lửa của ý chí. Lửa ấy cần được giữ mãi. Truyền mãi.
theo tin từ petrotimes